--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee blight
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee blight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee blight
+ Noun
bệnh đốm lá cà phê (bệnh tàn lụi lá).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee blight"
Những từ có chứa
"coffee blight"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà phê
phin
đậm
dùng
quậy
khuấy
ái chà
ngọt
muỗng
khoắng
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
coffee blight
:
bệnh đốm lá cà phê (bệnh tàn lụi lá).